Có 2 kết quả:
出圈儿 chū quānr ㄔㄨ • 出圈兒 chū quānr ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overstep the norm
(2) to go out of bounds
(2) to go out of bounds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overstep the norm
(2) to go out of bounds
(2) to go out of bounds
Bình luận 0